Tiêu chí Coherence & Cohesion là gì? Phân biệt Coherence và Cohesion trong IELTS Writing
Tiêu chí Coherence & Cohesion là gì?
Đây là tiêu chí đánh giá sự mạch lạc và tính liên kết của bài viết. Trong đó, cụ thể:
- Coherence đề cập tới sự liên kết về mặt ý nghĩa. Tức là các ý của bạn được kết nối với nhau như thế nào để làm nổi bật ý chính. Tiêu chí này yêu cầu cao về cách sắp xếp và tổ chức thông tin.
- Cohesion là sự liên kết về mặt hình thức. Tức là bạn phải nối liền các đoạn văn, các câu như thế nào để bài văn trở thành một thể thống nhất
Coherence & Cohesion kết hợp với nhau tạo ra sự liền mạch cả về hình thức và nội dung trong bài thi Viết. Tiêu chí này yêu cầu thí sinh xử lý, sắp xếp ý chính theo các đoạn rõ ràng kết hợp sử dụng các từ nối để khiến bài viết trở nên mạch lạc hơn.
Phân biệt Coherence & Cohesion trong IELTS Writing
Thực tế, khi đọc về định nghĩa, thí sinh mới chỉ mường tượng mơ hồ về tiêu chí này. Hãy để chị giáo Mino chứng minh thông qua các ví dụ sau đây nhé!
-
Có Cohesion, không có Coherence:
DON’T: “Studying abroad creates students an opportunity to broaden their knowledge. Therefore, they can find high-paid jobs and become richer.
(Du học tạo cơ hội cho sinh viên mở mang tầm hiểu biết. Từ đó, họ có thể kiếm được công việc lương cao và trở nên giàu có.)
Có thể thấy, 2 câu đã được liên kết về mặt hình thức (Cohesion) nhưng lại không có sự mạch lạc về mặt ý nghĩa (Coherence). Tại sao mở mang tầm hiểu biết lại kiếm được lương cao?. Vì vậy, bài viết cần phải diễn giải rõ ràng, có sự liên kết cả về mặt ý nghĩa và hình thức.
DO: Studying abroad creates an opportunity for students to expose yourself to specialized knowledge. As a result, their major field is improved, helping them tend to become expert in the future.
(Du học tạo cơ hội để sinh viên khám phá sâu hơn về lĩnh vực chuyên môn. Từ đó, lĩnh vực chuyên môn của họ sẽ được cải thiện, giúp họ có thể trở thành chuyên gia trong tương lai)
-
Có Coherence, không có Cohesion
DON’T: Traffic congestion level is increasingly high. The atmosphere is heavily polluted. Many people have trouble with respiration.
(Mức độ tắc đường đang tăng cao. Không khí ô nhiễm nặng nề. Nhiều người gặp vấn đề về đường hô hấp.)
Các câu văn có sự liền mạch về suy nghĩ nhưng rất rời rạc. Điều đó cản trở việc đọc hiểu bài viết của bạn. Trên đây sẽ là phiên bản nâng cấp của ví dụ trên.
DO: Traffic congestion level is increasingly high. Therefore, the atmosphere is heavily polluted, which makes many people have trouble with respiration.
Cách cải thiện tiêu chí Coherence & Cohesion
Sau khi đã Coherence & Cohesion, hãy cùng chị giáo Mino bắt tay vào tìm ra phương pháp chinh phục tiêu chí này nhé!
Thực tế, có 2 phương pháp chính để cải thiện Coherence & Cohesion
- Coherence: Triển khai bài viết có logic, sắp xếp các ý thống nhất từ trên xuống dưới
- Cohesion: Sử dụng linh hoạt các công cụ: từ nối, từ khóa, đại từ để thay thế
Phương pháp cải thiện Coherence
Sự mạch lạc của bài viết được thể hiện thông qua cách thí sinh xây dựng Outline (khung các ý tưởng chính) và cách sắp xếp các ý chính.
Đầu tiên, trước khi bắt đầu viết bài, thí sinh cần vạch ra định hướng bài viết thông qua Outline. Trong đó, thí sinh cần trả lời các câu hỏi sau
- Bài viết gồm mấy ý chính?
- Mối quan hệ giữa các ý chính như thế nào?
- Các ý chính đã rõ ràng và có hệ thống luận cứ, ví dụ đầy đủ chưa?
Khi đã xác định rõ ràng, thí sinh sẽ triển khai viết bài đúng và nhanh. Việc xây dựng Outline cũng là cách để hệ thống hóa ý tưởng sau khi Brainstorm từ đề bài.
Ví dụ:
Xác định khung sườn chính xong, thí sinh cần sắp xếp các ý chính sao cho thống nhất với tổng thể bài làm. Thí sinh có thể áp dụng một số cách dưới đây để sắp xếp ý chính cho hiệu quả.
- Sắp xếp theo điểm tương đồng
- Sắp xếp theo trình tự thời gian
Ngoài ra, tách biệt các ý chính bởi các đoạn văn khác nhau sẽ khiến bài viết trở nên dễ hiểu hơn rất nhiều.Từ đó, bài viết được đánh giá cao hơn cả về mặt hình thức và nội dung trình bày.
Ví dụ:
Sắp xếp ý theo điểm tương đồng:
Body 1: in person & by telephone | Body 2: by letter/email |
---|---|
By telephone: + Jan: The highest (900 enquiries) + Jan - Feb: Drop to 800 enquiries + Feb - Apr: Increase + Apr - Jun: Increase & End with 1600 enquiries In person: + Jan: The lowest (420 enquiries - half of telephone) + Jan - Mar: Increase + Mar: Increase & Overtake telephone + Apr - Jun: Increase & End with 1900 enquiries (The highest) | By letter/email: + Jan - Mar: Decrease (760 - 700 enquiries) + Mar - May: Decrease + May - Jun: Remain constant & End with 380 enquiries (The lowest) |
Sắp xếp theo thời gian:
Body 1: Jan - Mar | Body 2: Apr - Jun |
---|---|
Jan: + By telephone: The highest (900 enquiries) + By email: Slightly less (760 enquiries) + In person: The lowest (420 enquiries - half of telephone) | Apr: + In person: Increase to 1300 enquiries & Overtake enquiries by telephone → The highest |
March: + By telephone: Drop of 100 enquiries & Remain as the highest + In person: Increase to 800 enquiries & Overtake enquiries via email→ By email: The lowest | Apr - Jun: + In person: Increase & End with 1900 enquiries + By telephone: Increase & End with 1600 enquiries + By email: Decrease & End with 380 enquiries → The lowest |
Như vậy, chỉ với những tips nho nhỏ dưới đây, thí sinh có thể đáp ứng tiêu chí Coherence ngay khi nhận đề bài và trong quá trình viết bài một cách dễ dàng
Phương pháp cải thiện Cohesion
Tính liên kết (Cohesion) có thể được cải thiện dễ dàng thông qua: từ nối, từ khóa, từ thay thế
- Từ nối
Sử dụng các từ nối để giúp các câu văn có sự gắn kết với nhau theo mối quan hệ. Chị giáo Mino gửi các bạn một số từ nối phổ biến để tăng hiệu quả cho bài viết:
Từ nối chỉ sự đối lập
But/ yet: nhưng
However/ nevertheless: tuy nhiên
In contrast, on the contrary: đối lập với
Instead: thay vì
On the other hand: mặt khác
Although/ even though: mặc dù
Otherwise: nếu không thì
Be different from/ to differ from: khác với
In opposition: đối lập
While/ whereas: trong khi
The reverse: ngược lại
Từ nối chỉ sự so sánh
By the same token: bằng những bằng chứng tương tự như thế
In like manner: theo cách tương tự
In the same way: theo cách giống như thế
In similar fashion: theo cách tương tự thế
Likewise, similarly: tương tự thế
Từ nối đưa ra ví dụ
As an example: như một ví dụ
For example: ví dụ
For instance: kể đến một số ví dụ
Specifically: đặc biệt là
Thus: do đó
To illustrate: để minh họa
- Từ khóa
Đừng quên nhấn mạnh từ khóa để người đọc dễ dàng bắt được quan điểm và chủ đề xuyên suốt bài viết nhé! Tuy nhiên, áp dụng tiêu chí này cũng phải có phương pháp linh hoạt chứ không chỉ lặp đi lặp lại một cách vô thức. Đó chính là lý do đại từ được sử dụng thay thế
- Đại từ
Đại từ là những từ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật cụ thể nhằm hạn chế lặp lại danh từ đó nhiều lần trong câu, đoạn văn. Điều này giúp câu văn trở nên mượt mà nhưng vẫn giữ nguyên được mạch ý tưởng.
Ví dụ:
A small number of people earn high salary, widening the gap in distribution money between the rich and the poor. The low-income families have fewer opportunities to access to utilities. They will be left behind the development of the nation.
They chính là đại từ thay thế cho the low-income families hay the poor
0 Lời bình