Tổng quan thông tin về dạng bài Short-answer Question
Ngay từ tên gọi “Short-answer Question”, thí sinh đã có thể hiểu được nhiệm vụ của mình với dạng bài này. Đó chính là trả lời ngắn (với giới hạn từ nhất định) cho câu hỏi trong đề bài. Vậy cụ thể về dạng bài này sẽ như thế nào?
- Yêu cầu của dạng bài: Trả lời câu hỏi đề bài đưa ra bằng một câu trả lời ngắn/ rút gọn.
- Mô tả dạng bài: Đề bài sẽ cung cấp các câu hỏi và giới hạn từ cho phép. Nhiệm vụ của thí sinh là tìm kiếm thông tin và điền đúng số lượng từ quy định.
- Kỹ năng đánh giá:
- Kỹ năng đọc hiểu đoạn văn
- Khả năng tìm kiếm và tóm tắt thông tin
- Vốn từ vựng
Phương pháp xử lý dạng bài Short-answer Question
Bước 1: Phân tích kỹ yêu cầu đề bài
Bước đầu tiên, bạn cần chú ý đọc kỹ yêu cầu đề bài. Đề bài sẽ cho biết giới hạn từ bạn được phép điền. Do đó, hãy chú ý khi tìm kiếm thông tin và lựa chọn sao cho phù hợp.
Ngoài ra, bạn cần phân tích kỹ về từ loại trong các chỗ trống. Đừng quên ghi chú lại bên cạnh các chỗ trống để lưu ý trong quá trình tìm kiếm. Như vậy, bạn mới thực sự hoàn thành quá trình phân tích đề bài.
Bước 2: Gạch chân từ khóa
Sử dụng những kiến thức đã học về từ khóa để khoanh vùng chúng xung quanh câu hỏi. Cố gắng lựa chọn các unchangeable keyword đặc trưng. Như vậy, bạn sẽ dễ dàng định vị thông tin vùng chứa đáp án nhanh hơn.
Thông thường, đối với dạng bài này, bạn nên gạch chân tên riêng và ghi nhớ chúng. Bởi tên riêng sẽ rất khó để paraphrase. Đặc điểm viết hoa cũng giúp chúng nổi bật hơn trong đoạn văn
Bước 3: Định vị vùng thông tin
Bạn cần áp dụng những gì đã phân tích và chiến thuật đọc lướt nắm ý chính. Từ đó, thí sinh định vị được vùng thông tin chứa đáp án. Sau đó, bạn cần tập trung dành phần lớn thời gian để đọc kĩ và lọc ra đáp án trong “mê trận” thông tin.
Bước 4: Điền đáp án và kiểm tra lại
Cuối cùng, hãy điền đáp án để hoàn thiện câu văn. Kiểm tra lỗi chính tả, số ít, số nhiều để đảm bảo không bị mất điểm đáng tiếc. Như vậy, bạn đã hoàn thành dạng bài Short-answer question một cách nhanh và chính xác nhất.
Hãy chú ý đến “Word limit” – số lượng từ giới hạn cho phần trả lời. Nếu bạn viết dư từ, câu trả lời của bạn sẽ bị coi là sai và bạn mất điểm đó. Vậy nên hãy thật cẩn thận để “ẵm trọn” band điểm mong muốn nhé!
Thực hành dạng bài Short-answer Question
Đề bài
Trả lời các câu hỏi sau, sử dụng KHÔNG QUÁ 3 TỪ/ 1 SỐ cho mỗi ô trống
- What did Tim-Berners-Lee do when he wrote the proposal “Information Management: A proposal”?
- What was one of CERN’s most determined scientific projects in the late 1980s?
- What was the initial purpose of the Web?
- What is the name of the project that used a lot of voluntary workers to categorize galaxies’ images?
THE WORLD WIDE WEB FROM ITS ORIGIN
Paragraph A
‘Information Management: A Proposal’. That was the bland title of a document written in March 1989 by a then little known computer scientist called Tim Berners-Lee, who was working at CERN, Europe’s particle physics laboratory, near Geneva. His proposal, modestly called the World Wide Web, has achieved far more than anyone expected at the time. In fact, the Web was invented to deal with a specific problem. In the late 1980s, CERN was planning one of the most ambitious scientific projects ever, the Large Hadron Collider, or LHC. As the first few lines of the original proposal put it, ‘Many of the discussions of the future at CERN and the LHC end with the question “Yes, but how will we ever keep track of such a large project?” This proposal provides an answer to such questions.’
Paragraph B
The Web, as everyone now knows, has many more uses than the original idea of linking electronic documents about particle physics in laboratories around the world. But among all the changes it has brought about, from personal social networks to political campaigning, it has also transformed the business of doing science itself, as the man who invented it hoped it would.
Paragraph C
It allows journals to be published online and links to be made from one paper to another. It also permits professional scientists to recruit thousands of amateurs to give them a hand. One project of this type, called GalaxyZoo, used these unpaid workers to classify one million images of galaxies into various types (spiral, elliptical and irregular). This project, which was intended to help astronomers understand how galaxies evolve, was so successful that a successor has now been launched, to classify the brightest quarter of a million of them in finer detail. People working for a more modest project called Herbaria@home examine scanned images of handwritten notes about old plants stored in British museums. This will allow them to track the changes in the distribution of species in response to climate change.
Đáp án
Câu 1. Computer Scientist
Dựa vào câu hỏi, ta xác định đáp án là một danh từ chỉ nghề nghiệp.
⇒ Định vị thông tin: Đoạn A
‘Information Management: A Proposal’. That was the bland title of a document written in March 1989 by a then little known computer scientist called Tim Berners-Lee, who was working at CERN, Europe’s particle physics laboratory, near Geneva.
(“Information Management: A proposal”. Đó là tiêu đề nhạt nhẽo của một tài liệu được viết vào tháng 3 năm 1989 bởi một nhà khoa học máy tính ít được biết đến tên là Tim Berners-Lee, người đang làm việc tại CERN, phòng thí nghiệm vật lý hạt của châu Âu, gần Geneva)
Câu 2: Large Hadron Collider/ LHC
Cụm từ “What” định hướng ta tìm kiếm một danh từ
⇒ Định vị thông tin: Đoạn A
In the late 1980s, CERN was planning one of the most ambitious scientific projects ever, the Large Hadron Collider, or LHC.
(Vào cuối những năm 1980, CERN đang lên kế hoạch cho một trong những dự án khoa học đầy tham vọng nhất từ trước đến nay, máy gia tốc hạt lớn, hay còn được gọi là LHC)
Câu 3: Linking electronic documents
Các keywords “What” và “initial purpose” (mục đích ban đầu) giúp chúng ta xác định được đáp án là một danh từ hoặc cụm danh từ
⇒ Định vị thông tin: Đoạn B
The Web, as everyone now knows, has many more uses than the original idea of linking electronic documents about particle physics in laboratories around the world.
(Mạng Web, như mọi người hiện nay đã biết, có nhiều công dụng hơn ý tưởng ban đầu là kết nối các tài liệu điện tử về vật lý phân tử trong các phòng thí nghiệm trên thế giới.)
Câu 4: GalaxyZoo
Cụm từ “What is the name of the project” giúp chúng ta xác định đáp án là một danh từ riêng
⇒ Định vị thông tin: Đoạn C
One project of this type, called GalaxyZoo, used these unpaid workers to classify one million images of galaxies into various types (spiral, elliptical and irregular).
(Một dự án thuộc loại này, được gọi là GalaxyZoo, đã sử dụng những nhân viên không được trả lương này để phân loại một triệu hình ảnh của các thiên hà thành nhiều loại khác nhau (xoắn ốc, hình elip và không đều).
0 Lời bình